• Revision as of 23:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) chiến thuật
    Sách lược, mẹo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến thuật

    Oxford

    N.pl.

    (also treated as sing.) the art of disposing armedforces esp. in contact with an enemy (cf. STRATEGY).
    A theplans and means adopted in carrying out a scheme or achievingsome end. b a skilful device or devices.
    Tactician n.[mod.L tactica f. Gk taktika neut.pl. f. taktos ordered f.tasso arrange]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X