• Revision as of 23:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháu trai (con của anh, chị, em)

    Oxford

    N.

    A son of one's brother or sister, or of one's brother-in-lawor sister-in-law. [ME f. OF neveu f. L nepos nepotis grandson,nephew]

    Tham khảo chung

    • nephew : National Weather Service
    • nephew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X