• Revision as of 00:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông
    con sa giông
    s pissed as a newt
    Say túy lúy, say hết biết gì

    Oxford

    N.

    Any of various small amphibians, esp. of the genus Triturus,having a well-developed tail. [ME f. ewt, with n from an (cf.NICKNAME): var. of evet EFT]

    Tham khảo chung

    • newt : National Weather Service
    • newt : amsglossary
    • newt : Corporateinformation
    • newt : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X