• Revision as of 00:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded
    Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dedicated, devoted, resolute, steadfast, persevering,firm, determined, dogged, unswerving, unwavering, tireless,purposeful: Single-minded perseverance saw him through thecompletion of the work in eight years.

    Oxford

    Adj.

    Having or intent on only one purpose.
    Single-mindedlyadv. single-mindedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X