• Poker

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 00:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ)
    Que cời (lửa)
    Giùi khắc nung
    as stiff as a poker
    cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
    by the holy poker!
    có quỷ thần chứng giám!

    Ngoại động từ

    Khắc nung (dấu vào gỗ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X