• Revision as of 01:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác hyaena

    Danh từ

    (động vật học) linh cẩu
    (nghĩa bóng) người tàn bạo

    Oxford

    N.

    (also hyaena) any flesh-eating mammal of the orderHyaenidae, with hind limbs shorter than forelimbs.
    Laughinghyena n. a hyena, Crocuta crocuta, whose howl is compared to afiendish laugh. [ME f. OF hyene & L hyaena f. Gk huaina fem. ofhus pig]

    Tham khảo chung

    • hyena : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X