• Revision as of 01:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác taffety

    Danh từ

    Vải bóng như lụa

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vải tơ tafeta

    Oxford

    N.

    A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X