• Revision as of 01:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) chữ thương tích (thuốc)

    Danh từ

    Thuốc chữa tương tích

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chữa thương
    tác nhân chữa thương

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. useful or used for the healing of wounds.
    N. (pl. -ies) a vulnerary drug, plant, etc. [L vulnerariusf. vulnus: see VULNERABLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X