• Revision as of 02:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng quáng gà
    Chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)

    Oxford

    N.

    The inability to see in dim light or at night. Also callednight-blindness. [LL f. Gk nuktalops f. nux nuktos night +alaos blind + ops eye]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X