• Revision as of 02:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi lo sợ mình bị giam giữ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng sợ bị nhốt kín

    Oxford

    N.

    An abnormal fear of confined places.
    Claustrophobe n.[mod.L f. L claustrum: see CLOISTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X