• Revision as of 03:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bíu tay (khi trèo lên...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuôi
    quả nắm
    tay nắm
    tay cầm

    Oxford

    N.

    Something for the hands to grip on (in climbing, sailing,etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X