• Revision as of 10:24, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 元素 ]

    n

    nguyên tố
    3価元素: Nguyên tố hóa trị ba
    超々ウラン元素: Ngyên tố siêu Uran
    その星の内部で合成される重元素: các nguyên tố hóa học chính cấu thành nên ngôi sao kia

    [ 原素 ]

    / NGUYÊN TỐ /

    n

    Phần tử hóa học/nguyên tố
    意味原素: nguyên tố ý nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X