• Revision as of 04:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể tránh được; tất yếu
    unavoidable duties
    những bổn phận không thể tránh né được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inescapable, ineluctable, inevitable, irresistible,inexorable, sure, certain, fated, destined, predestined,determined, predetermined, unchangeable, unalterable, settled,fixed, definite: Punishment is an unavoidable consequence ofgetting caught for something you shouldn't have done.

    Oxford

    Adj.

    Not avoidable; inevitable.
    Unavoidability n.unavoidableness n. unavoidably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X