• Revision as of 04:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .spirilla

    Khuẩn xoắn; sợi xoắn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vi khuẩn hình xoắn, cứng

    Oxford

    N.

    (pl. spirilla) 1 any bacterium of the genus Spirillum,characterized by a rigid spiral structure.
    Any bacterium witha similar shape. [mod.L, irreg. dimin. of L spira SPIRE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X