• Revision as of 05:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây tai hại, có hại
    smoking is harmful to health
    hút thuốc có hại cho sức khoẻ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hạt
    nguy hại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dangerous, pernicious, deleterious, destructive, damaging,bad, detrimental, injurious; unhealthy, noxious, baleful, toxic,poisonous, venomous, Archaic baneful: Do you really think thatBarbara has had a harmful influence on him? That substance canbe harmful if swallowed.

    Oxford

    Adj.

    Causing or likely to cause harm.
    Harmfully adv.harmfulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X