• Revision as of 05:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
    (quân sự) trói dang tay

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 put to death by fastening to a cross.
    Acause extreme pain to. b persecute, torment. c sl. defeatthoroughly in an argument, match, etc.
    Crucifier n. [ME f.OF crucifier f. LL crucifigere (as CRUCIFIX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X