• Revision as of 08:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kinh tởm, đáng tởm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Yukky or US also yuchy, disgusting, repugnant, repellent,unappetizing, vomit-provoking, sick-making, ill-making,nauseous, nauseating, revolting, foul, mucky, revolting,beastly, awful, Slang Brit grotty: We get this yucky mess atschool that we call 'mystery meat'.

    Oxford

    Adj.

    (also yukky) (-ier, -iest) sl.
    Messy, repellent.
    Sickly, sentimental.

    Tham khảo chung

    • yucky : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X