• Revision as of 08:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác zealotism

    Như zealotism

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fanaticism, extremism, radicalism, bigotry, militantism,terrorism, single-mindedness, monomania, fervour, frenzy,hysteria, obsession, obsessiveness: Their attacks on innocentcivilians show how far their zealotry can take them.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X