• Revision as of 06:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
    Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
    Rẻ tiền, không có giá trị

    Oxford

    Adj.

    (crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.
    Crummily adv. crumminess n. [var. of CRUMBY]

    Tham khảo chung

    • crummy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X