• Revision as of 07:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)
    Phì thộn ra
    baggy cheeks
    má phì

    Oxford

    Adj.

    (baggier, baggiest) 1 hanging in loose folds.
    Puffedout.
    Baggily adv. bagginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X