• Revision as of 08:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
    ( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

    Oxford

    N.

    (often in pl.) a relative by marriage.

    Tham khảo chung

    • in-law : National Weather Service
    • in-law : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X