• Revision as of 09:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế
    Tước
    oust a rival from office
    hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by from) drive out or expel, esp. byforcing oneself into the place of.
    (usu. foll. by of) Law put(a person) out of possession; deprive. [AF ouster, OF ostertake away, f. L obstare oppose, hinder (as OB-, stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X