• Revision as of 10:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
    Át (tiếng)
    (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

    Oxford

    V.tr.

    (often as deafening adj.) overpower with sound.
    Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X