• Revision as of 09:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.
    octahedral
    tám mặt
    octosyllable
    từ tám âm tiết

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bát (tiếp đầu ngữ)
    tám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X