Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
Làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
Làm giả (tiền...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Lower, degrade, devalue, depreciate, depress, demote,deprecate, belittle, diminish, reduce, disparage: Words whichdenote fine qualities are in time debased.
Adulterate,contaminate, taint, pollute, corrupt, mar, spoil, impair,vitiate, abase, defile, bastardize; poison: To increaseprofits, the manufacturer has debased the traditional formula.
Oxford
V.tr.
Lower in quality, value, or character.
Depreciate(coin) by alloying etc.
Debasement n. debaser n. [DE- +obs. base for ABASE]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn