• Revision as of 09:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Pa-le-xtin

    Danh từ

    Người Pa-le-xtin

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to Palestine, a region (inancient and modern times) and former mandated territory on theE. Mediterranean coast.
    N.
    A native of Palestine inancient or modern times.
    An Arab, or a descendant of one,born or living in the area formerly called Palestine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X