• Revision as of 10:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác copse

    Danh từ

    Bãi trồng cây làm chất đốt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cây nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rừng cây bụi

    Oxford

    N. & v.

    N. an area of undergrowth and small trees, grown forperiodic cutting.
    V.tr. cut back (young trees) periodicallyto stimulate growth of shoots.
    Coppiced adj. [OF cope‹z ult.f. med.L colpus blow: see COPE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X