• Revision as of 11:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏi ý kiến
    Sự tra cứu, sự tham khảo
    Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
    to hold a consultation
    bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
    (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
    (y học) sự hội chẩn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cố vấn

    Oxford

    N.

    A meeting arranged to consult (esp. with a consultant).
    The act or an instance of consulting.
    A conference. [ME f.OF consultation or L consultatio (as consultant)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X