• Revision as of 20:50, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    adv

    だいぶん - [大分]
    だいぶ - [大分]
    Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分がいい。
    Từ đây đến sân bay còn khá xa.: ここから空港まで大分ありますよ。
    すくなからず - [少なからず]
    khá ngạc nhiên về điều đó: それには~驚かされた。
    おおはば - [大幅]
    Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.: 脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。
    かなり - [可也]
    thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする
    có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt: 小銭がかなりあまっている
    khá tự tin là có thể làm được: ~できる自信がかなりある
    có khá nhiều cơ hội: チャンスがかなりあること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X