• Revision as of 09:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

    Oxford

    N.

    A piece of writing-material or manuscript on which theoriginal writing has been effaced to make room for otherwriting.
    A monumental brass turned and re-engraved on thereverse side. [L palimpsestus f. Gk palimpsestos f. palinagain + psestos rubbed smooth]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X