• Revision as of 11:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) kèn Trombon

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)

    Oxford

    N.

    A a large brass wind instrument with a sliding tube. bits player.
    An organ stop with the quality of a trombone.
    Trombonist n. [F or It. f. It. tromba TRUMPET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X