• Revision as of 12:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng

    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. tending or able to cure (esp. disease).
    N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X