• Revision as of 13:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa chất) hốc tinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hốc tinh thể
    tinh hốc
    geode structure
    cấu trúc tinh hốc

    Oxford

    N.

    A small cavity lined with crystals or other mineralmatter.
    A rock containing such a cavity.
    Geodic adj. [Lgeodes f. Gk geodes earthy f. ge earth]

    Tham khảo chung

    • geode : National Weather Service
    • geode : amsglossary
    • geode : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X