• Revision as of 09:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Oxford

    V.

    Intr. & tr. develop gradually by a natural process.
    Tr.work out or devise (a theory, plan, etc.).
    Intr. & tr.unfold; open out.
    Tr. give off (gas, heat, etc.).
    Evolvable adj. evolvement n. [L evolvere evolut- (as E-,volvere roll)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X