• Revision as of 15:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều w's, W's

    ( W, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Viết tắt
    Bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket, wickets)
    Quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide, wides)
    Với ( with)
    Viết tắt ( W)
    (điện học) oát ( watt, watts)
    aỵ60Wỵlight bulb
    một bóng đèn 60 oát
    Hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west, western)
    Của phái nữ (nhất là quần áo)
    Women's size
    Kích cỡ của nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X