• Revision as of 15:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
    Sự hầu bàn

    Tính từ

    Đợi, chờ
    Hầu bàn

    Oxford

    N.

    In senses of WAIT v.
    A official attendance at court. bone's period of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X