• Revision as of 09:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể sờ mó được, cảm thấy được
    Rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được

    Oxford

    Adj.

    That can be touched or felt.
    Readily perceived by thesenses or mind.
    Palpability n. palpably adv. [ME f. LLpalpabilis (as PALPATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X