• Revision as of 16:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
    Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)

    Nội động từ

    Làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn
    to prim one's face
    làm vẻ mặt nghiêm nghị
    to prim one's lips
    mím môi ra vẻ nghiêm nghị

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (primmer, primmest) 1 (of a person or manner)stiffly formal and precise.
    (of a woman or girl) demure.
    Prudish.
    V.tr. (primmed, primming) 1 form (the face, lips,etc.) into a prim expression.
    Make prim.
    Primly adv.primness n. [17th c.: prob. orig. cant f. OF prin primeexcellent f. L primus first]

    Tham khảo chung

    • prim : National Weather Service
    • prim : amsglossary
    • prim : Corporateinformation
    • prim : Foldoc
    • prim : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X