Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Informative, informational, informatory, educational,instructional, helpful, revealing, edifying, enlightening,illuminating: Studying the mistakes of others can be highlyinstructive.
Oxford
Adj.
Tending to instruct; conveying a lesson; enlightening(found the experience instructive).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn