• Revision as of 16:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
    Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ill-tempered, bad-tempered, ill-natured, peevish, testy,cross, petulant, tetchy, choleric, dyspeptic, angry, wrathful:The director was absolutely bilious when he heard we had lostthe account.

    Oxford

    Adj.

    Affected by a disorder of the bile.
    Bad-tempered.
    Biliously adv. biliousness n. [L biliosus f. bilis bile]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X