• Revision as of 16:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất)
    do a wheelie
    đi một bánh

    Oxford

    N.

    Sl. the stunt of riding a bicycle or motor cycle for ashort distance with the front wheel off the ground.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X