• Revision as of 17:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người khờ dại

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a stupid or childish person.
    A small gannetof the genus Sula.
    Mil. an apparently harmless explosive device intended to kill orinjure anyone touching it. booby-trap v.tr. place a booby trapor traps in or on. [prob. f. Sp. bobo (in both senses) f. Lbalbus stammering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X