• Revision as of 17:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo chế độ dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên Đảng Dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon)

    Oxford

    N.

    An advocate of democracy.
    (Democrat) (in the US) amember of the Democratic Party.
    Democratism n. [F d‚mocrate(as DEMOCRACY), after aristocrate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X