• Revision as of 17:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác demonetise

    Ngoại động từ

    Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) withdraw (a coin etc.) from use as money.
    Demonetization n. [F d‚mon‚tiser (as DE-, L moneta MONEY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X