• Revision as of 10:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Salixin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    salixin

    Oxford

    N.

    (also salicine) a bitter crystalline glucoside withanalgesic properties, obtained from poplar and willow bark. [Fsalicine f. L salix -icis willow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X