• Revision as of 17:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo trọng lực

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    mật độ kế
    trọng lượng kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tỷ trọng kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the difference in the force ofgravity from one place to another. [F gravimŠtre f. L gravisheavy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X