• Revision as of 17:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiên phong thực hiện

    Oxford

    Adj.

    (of a person, policy, etc.) creating or controlling asituation by taking the initiative.
    Of or relating to mentalconditioning or a habit etc. which has been learned.
    Proaction n. proactively adv. proactivity n. [PRO-(2),after REACTIVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X