• Revision as of 18:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác bountiful

    Tính từ

    Rộng rãi, hào phóng
    Phong phú dồi dào

    Oxford

    Adj.

    Poet.
    Generous, liberal.
    Freely given (bounteousaffection).
    Bounteously adv. bounteousness n. [ME f. OFbontif f. bont‚ BOUNTY after plenteous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X