• Revision as of 18:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
    their hobbies are many and various
    những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
    known under various names
    được biết dưới nhiều tên khác nhau
    to read various books
    đọc nhiều sách khác nhau
    Khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
    for various reasons
    vì nhiều lý do khác nhau
    write under various names
    viết dưới nhiều bút danh khác nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác nhau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Different, a number of, a variety of, diversified,diverse, several, many, numerous, sundry, heterogeneous,miscellaneous, Literary divers: We are considering variousoffers for the painting. Catherine held various executivepositions in the company. 2 different, distinct, individual:There are various ways of looking at the problem.

    Oxford

    Adj.

    Different, diverse (too various to form a group).
    More than one, several (for various reasons).
    Variously adv.variousness n. [L varius changing, diverse]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X