• Revision as of 18:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khán đài

    Oxford

    N.

    The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.
    Grandstand finish a close and exciting finish to a raceetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X